rực rỡ nghĩa tiếng Anh là
Bold color
/bəʊld ˈkʌlər/
(n)
rực rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Bold color
Nghe phát âm giọng Mỹ của Bold color
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rực rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Bold color
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bold color: rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bold color