radiant (adj) nghĩa tiếng Việt là
Rực rỡ
radiant phiên âm IPA là /ˈreɪdiənt/
radiant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của radiant
Nghe phát âm giọng Mỹ của radiant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rực rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của radiant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radiant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radiant