Diễn Giải
Rực rỡ nghĩa tiếng Anh là
radiant
/ˈreɪdiənt/
Rực rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của radiant
Nghe phát âm giọng Mỹ của radiant
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radiant: Rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radiant