refulgent (adj) (literary) nghĩa tiếng Việt là
Rực rỡ
refulgent phiên âm IPA là /rɪˈfʌldʒənt/
refulgent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refulgent
Nghe phát âm giọng Mỹ của refulgent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rực rỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refulgent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refulgent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refulgent