rời rạc dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là sporadic
/spəˈrædɪk/
rời rạc còn có các bản dịch khác là
ample, rambling, discrete, straggly, discreet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sporadic: rời rạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sporadic
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời rạc