trouble (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
rắc rối
trouble phiên âm IPA là /ˈtrʌbəl/
trouble còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trouble
Nghe phát âm giọng Mỹ của trouble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trouble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trouble
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trouble