Sự rắc rối nghĩa tiếng Anh là
trouble
/ˈtrʌbəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trouble
Nghe phát âm giọng Mỹ của trouble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự rắc rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trouble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trouble: Sự rắc rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trouble