gây rối nghĩa tiếng Anh là
trouble
/ˈtrʌbəl/
(v)
gây rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trouble
Nghe phát âm giọng Mỹ của trouble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trouble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trouble: gây rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trouble