rambling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là rời rạc
rambling được đọc và có phiên âm là /ˈræm.bəl.ɪŋ/
rambling còn có các bản dịch khác là
Dông dài, rải rác, dồi dào, phong phú, lang thang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rambling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rambling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời rạc