rò rỉ nghĩa tiếng Anh là
Leaky
/ˈliːki/
(adj)
rò rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Leaky
Nghe phát âm giọng Mỹ của Leaky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rò rỉ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leaky: rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Leaky