trickle (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Rò rỉ
trickle phiên âm IPA là /ˈtrɪkəl/
trickle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trickle
Nghe phát âm giọng Mỹ của trickle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rò rỉ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trickle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trickle