vào nhỏ giọt nghĩa tiếng Anh là
trickle
/ˈtrɪkəl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trickle
Nghe phát âm giọng Mỹ của trickle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vào nhỏ giọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trickle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trickle: vào nhỏ giọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trickle