Nước nhỏ nghĩa tiếng Anh là
trickle
(n)
Nước nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trickle
Nghe phát âm giọng Mỹ của trickle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nước nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trickle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trickle: Nước nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trickle