bleeds (v) nghĩa tiếng Việt là
Rò rỉ
bleeds phiên âm IPA là /bliːd/
bleeds còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bleeds
Nghe phát âm giọng Mỹ của bleeds
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rò rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bleeds
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bleeds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bleeds