leaking (v)(gerund) nghĩa tiếng Việt là
rò rỉ
leaking phiên âm IPA là /ˈliːkɪŋ/
leaking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của leaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rò rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaking