leaking nghĩa tiếng Việt là rò rỉ
leaking phiên âm IPA là /ˈliːkɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rò rỉ