rò rỉ nghĩa tiếng Anh là
exude
/ɪɡˈzjuːd/
(v)
rò rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exude
Nghe phát âm giọng Mỹ của exude
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rò rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exude
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exude: rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exude