rò rỉ nghĩa tiếng Anh là dripping
/ˈdrɪpɪŋ/
rò rỉ còn có các bản dịch khác là
seeping, drip, leaking, leaked, leaks
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dripping: rò rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dripping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rò rỉ