seeping nghĩa tiếng Việt là rò rỉ
seeping phiên âm IPA là /ˈsiːpɪŋ/
seeping còn có các bản dịch khác là
Thấm ra, thấm, đang tràn qua
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seeping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seeping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rò rỉ