rickety nghĩa tiếng Việt là không chắc chắn
rickety phiên âm IPA là /ˈrɪkɪti/
rickety còn có các bản dịch khác là
Dễ vỡ, mong manh, lung lay, không vững chắc, không đủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rickety
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rickety
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không chắc chắn