rickety (adj) nghĩa tiếng Việt là
lung lay
rickety phiên âm IPA là /ˈrɪkɪti/
rickety còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rickety
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rickety