reticent nghĩa tiếng Việt là giữ kín
reticent phiên âm IPA là /ˈrɛt.ɪ.sənt/
reticent còn có các bản dịch khác là
Không nói nhiều, kín đáo, không nói gì, im lặng, yên tĩnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reticent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reticent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giữ kín