reticent (adj) nghĩa tiếng Việt là
kín đáo
reticent phiên âm IPA là /ˈrɛtɪsənt/
reticent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reticent
Nghe phát âm giọng Mỹ của reticent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reticent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reticent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reticent