reticent nghĩa tiếng Việt là kín đáo
reticent phiên âm IPA là /ˈrɛt.ɪ.sənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reticent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reticent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kín đáo