một cách kín đáo nghĩa tiếng Anh là
reticently
/rɪˈtɪsəntli/
(adv)
một cách kín đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reticently
Nghe phát âm giọng Mỹ của reticently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reticently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reticently: một cách kín đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reticently