resign dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bỏ cuộc
resign được đọc và có phiên âm là /rɪˈzaɪn/
resign còn có các bản dịch khác là
Giao, bỏ, đi xa, lánh xa, từ bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resign
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resign
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bỏ cuộc