Từ chức dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là resign
/rɪˈzaɪn/
Từ chức còn có các bản dịch khác là
cede, convey, assign, concede, resigns
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resign: Từ chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resign
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Từ chức