thoái vị nghĩa tiếng Anh là
resign
/rɪˈzaɪn/
(v)
thoái vị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resign: thoái vị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resign