abdicate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thoái vị
abdicate được đọc và có phiên âm là /ˈæb.dɪ.keɪt/
abdicate còn có các bản dịch khác là
Giao, Đặt, gởi đi, rụt lại, từ chức
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdicate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdicate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thoái vị