bước lùi lại nghĩa tiếng Anh là
abdicate
/ˈæbdɪkeɪt/
(v)
bước lùi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abdicate
Nghe phát âm giọng Mỹ của abdicate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bước lùi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abdicate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abdicate: bước lùi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abdicate