residue (n) nghĩa tiếng Việt là
tụt hậu
residue phiên âm IPA là /ˈrɛzɪˌdjuː/
residue còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residue
Nghe phát âm giọng Mỹ của residue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tụt hậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residue
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residue