cặn bã nghĩa tiếng Anh là
residue
/ˈrɛzɪdjuː/
(n)
cặn bã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residue
Nghe phát âm giọng Mỹ của residue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cặn bã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residue: cặn bã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residue