dư lượng nghĩa tiếng Anh là
residue
/ˈrezɪdjuː/
(n)
dư lượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residue
Nghe phát âm giọng Mỹ của residue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dư lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residue: dư lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residue