cặn bã, phế phẩm nghĩa tiếng Anh là
residue
(n)
cặn bã, phế phẩm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của residue
Nghe phát âm giọng Mỹ của residue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cặn bã, phế phẩm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của residue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan residue: cặn bã, phế phẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
residue