reneged nghĩa tiếng Việt là phá vỡ lời hứa
reneged phiên âm IPA là /rɪˈniːɡd/
reneged còn có các bản dịch khác là
Thất hứa, phản bội, đã vi phạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reneged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reneged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phá vỡ lời hứa