phá vỡ lời hứa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là brechen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brechen: phá vỡ lời hứa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phá vỡ lời hứa