rèn luyện nghĩa tiếng Đức là kultivieren
rèn luyện còn có các bản dịch khác là
übend, Motivationstraining, Qualifikation, sich einüben, sich ausbilden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kultivieren: rèn luyện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kultivieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rèn luyện