kultivieren nghĩa tiếng Việt là rèn luyện
kultivieren còn có các bản dịch khác là
Trau dồi, cấy cày, canh tác, trồng trọt, văn minh hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kultivieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kultivieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rèn luyện