sich einüben (tr)(hat) nghĩa tiếng Việt là
rèn luyện
sich einüben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich einüben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rèn luyện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich einüben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich einüben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich einüben