rên nghĩa tiếng Anh là
whine
/waɪn/
(v)
rên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whine
Nghe phát âm giọng Mỹ của whine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whine: rên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whine