purring (v) nghĩa tiếng Việt là
rên
purring phiên âm IPA là /ˈpɜːrɪŋ/
purring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của purring
Nghe phát âm giọng Mỹ của purring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của purring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purring