whined (v) nghĩa tiếng Việt là
rên
whined phiên âm IPA là /waɪnd/
whined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whined
Nghe phát âm giọng Mỹ của whined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whined