Moo (v) nghĩa tiếng Việt là
rên
Moo phiên âm IPA là /muː/
Moo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Moo
Nghe phát âm giọng Mỹ của Moo
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Moo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Moo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Moo