refreshing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm mới
refreshing phiên âm IPA là /rɪˈfrɛʃɪŋ/
refreshing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refreshing
Nghe phát âm giọng Mỹ của refreshing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refreshing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshing