làm mát nghĩa tiếng Anh là
refreshing
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
(n)
làm mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshing: làm mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshing