sảng khoái nghĩa tiếng Anh là
refreshing
/rɪˈfreʃɪŋ/
(present participle)
sảng khoái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshing: sảng khoái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshing