Giải khát nghĩa tiếng Anh là
refreshing
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
Giải khát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refreshing: Giải khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refreshing