rearming nghĩa tiếng Việt là cải thiện
rearming phiên âm IPA là /riˈɑrmɪŋ/
rearming còn có các bản dịch khác là
Nâng cấp, tái trang bị, đang trang bị lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rearming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rearming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cải thiện