rearming nghĩa tiếng Việt là đang trang bị lại
rearming phiên âm IPA là /riˈɑrmɪŋ/
rearming còn có các bản dịch khác là
Cải thiện, nâng cấp, tái trang bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rearming
Mở Rộng