tái trang bị nghĩa tiếng Anh là rearming
/riˈɑrmɪŋ/
tái trang bị còn có các bản dịch khác là
rearmed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rearming: tái trang bị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rearming