readout dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Thiết bị hiển thị
readout còn có các bản dịch khác là
đọc số, bảng hiển thị, dữ liệu hiển thị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan readout
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
readout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thiết bị hiển thị