bảng hiển thị nghĩa tiếng Anh là readout
/ˈriːdaʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan readout: bảng hiển thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
readout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảng hiển thị